Nghĩa của từ alloy trong tiếng Việt.

alloy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

alloy

US /ˈæl.ɔɪ/
UK /ˈæl.ɔɪ/
"alloy" picture

Danh từ

1.

hợp kim

a metal made by combining two or more metallic elements, especially to give greater strength or resistance to corrosion

Ví dụ:
Brass is an alloy of copper and zinc.
Đồng thau là một hợp kim của đồng và kẽm.
Stainless steel is a common alloy used in kitchens.
Thép không gỉ là một hợp kim phổ biến được sử dụng trong nhà bếp.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

hợp kim hóa

to mix metals to make an alloy

Ví dụ:
The engineers decided to alloy the iron with carbon to create steel.
Các kỹ sư quyết định hợp kim sắt với carbon để tạo ra thép.
Gold is often alloyed with other metals to make it harder.
Vàng thường được hợp kim với các kim loại khác để làm cho nó cứng hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland