Nghĩa của từ inglenook trong tiếng Việt.

inglenook trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inglenook

US /ˈɪŋ.ɡəl.nʊk/
UK /ˈɪŋ.ɡəl.nʊk/
"inglenook" picture

Danh từ

1.

góc lò sưởi, hốc lò sưởi

a corner beside a fireplace

Ví dụ:
We sat in the cozy inglenook, enjoying the warmth of the fire.
Chúng tôi ngồi trong góc lò sưởi ấm cúng, tận hưởng hơi ấm của lửa.
The old cottage had a charming inglenook with a built-in bench.
Ngôi nhà tranh cũ có một góc lò sưởi quyến rũ với một chiếc ghế dài tích hợp.
Học từ này tại Lingoland