aim at
US /eɪm æt/
UK /eɪm æt/

1.
2.
nhằm mục đích, hướng tới
to intend to achieve something; to have something as a goal
:
•
The new policy aims at reducing unemployment.
Chính sách mới nhằm mục đích giảm thất nghiệp.
•
Our campaign aims at raising public awareness.
Chiến dịch của chúng tôi nhằm mục đích nâng cao nhận thức cộng đồng.
: