Nghĩa của từ aggravating trong tiếng Việt.
aggravating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
aggravating
US /ˈæɡ.rə.veɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈæɡ.rə.veɪ.t̬ɪŋ/

Tính từ
1.
khó chịu, làm trầm trọng thêm
making a problem or situation worse or more serious
Ví dụ:
•
The constant noise was very aggravating.
Tiếng ồn liên tục rất khó chịu.
•
His rude comments were particularly aggravating.
Những bình luận thô lỗ của anh ta đặc biệt khó chịu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: