Nghĩa của từ "African elephant" trong tiếng Việt.

"African elephant" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

African elephant

US /ˌæf.rɪ.kən ˈel.ɪ.fənt/
UK /ˌæf.rɪ.kən ˈel.ɪ.fənt/
"African elephant" picture

Danh từ

1.

voi châu Phi

the largest living land animal, native to Africa, with large ears and tusks, known for its intelligence and social behavior

Ví dụ:
An adult male African elephant can weigh over 6,000 kg.
Một con voi châu Phi đực trưởng thành có thể nặng hơn 6.000 kg.
Conservation efforts are crucial for protecting the African elephant population.
Những nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ quần thể voi châu Phi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland