Nghĩa của từ "african grey" trong tiếng Việt.

"african grey" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

african grey

US /ˈæf.rɪ.kən ɡreɪ/
UK /ˈæf.rɪ.kən ɡreɪ/
"african grey" picture

Danh từ

1.

vẹt xám châu Phi, vẹt xám

a highly intelligent parrot native to equatorial Africa, known for its ability to mimic human speech

Ví dụ:
The African Grey parrot can learn hundreds of words.
Vẹt xám châu Phi có thể học hàng trăm từ.
Many people keep African Greys as pets due to their intelligence.
Nhiều người nuôi vẹt xám châu Phi làm thú cưng vì trí thông minh của chúng.
Học từ này tại Lingoland