Nghĩa của từ "affiliate marketing" trong tiếng Việt.

"affiliate marketing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

affiliate marketing

US /əˈfɪl.i.ət ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/
UK /əˈfɪl.i.ət ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/
"affiliate marketing" picture

Danh từ

1.

tiếp thị liên kết

a marketing strategy in which a business pays commissions to individuals or other businesses (affiliates) for driving sales or leads to their products or services, typically through unique tracking links.

Ví dụ:
Many bloggers use affiliate marketing to monetize their content by recommending products.
Nhiều blogger sử dụng tiếp thị liên kết để kiếm tiền từ nội dung của họ bằng cách giới thiệu sản phẩm.
Our company saw a significant increase in sales after implementing an affiliate marketing program.
Công ty chúng tôi đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về doanh số sau khi triển khai chương trình tiếp thị liên kết.
Học từ này tại Lingoland