Nghĩa của từ affective trong tiếng Việt.
affective trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
affective
US /əˈfek.tɪv/
UK /əˈfek.tɪv/
Tính từ
1.
tình cảm
connected with the emotions:
Ví dụ:
•
He has no affective ties to his family.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: