Nghĩa của từ advocaat trong tiếng Việt.
advocaat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
advocaat
US /ˈædvəkɑːt/
UK /ˈædvəkɑːt/

Danh từ
1.
luật sư
a lawyer or advocate
Ví dụ:
•
My advocaat advised me to settle the case out of court.
Luật sư của tôi khuyên tôi nên giải quyết vụ việc ngoài tòa.
•
She works as an advocaat specializing in corporate law.
Cô ấy làm luật sư chuyên về luật doanh nghiệp.
2.
rượu trứng, advocaat
a rich, creamy liqueur made from eggs, sugar, and brandy, originating from the Netherlands
Ví dụ:
•
She poured a small glass of chilled advocaat.
Cô ấy rót một ly nhỏ rượu trứng ướp lạnh.
•
The dessert was topped with whipped cream and a drizzle of advocaat.
Món tráng miệng được phủ kem tươi và một chút rượu trứng.
Học từ này tại Lingoland