Nghĩa của từ acts trong tiếng Việt.
acts trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
acts
Động từ
1.
hành động
take action; do something.
Ví dụ:
•
they urged Washington to act
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
hành động
a thing done; a deed.
Ví dụ:
•
a criminal act
2.
hành động
a pretense.
Ví dụ:
•
she was putting on an act and laughing a lot
Học từ này tại Lingoland