Nghĩa của từ faithfully trong tiếng Việt.

faithfully trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

faithfully

US /ˈfeɪθ.fəl.i/
UK /ˈfeɪθ.fəl.i/

Trạng từ

1.

một cách trung thực

in a loyal way or a way that can be trusted:

Ví dụ:
He served the family faithfully for 40 years.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: