Nghĩa của từ accruing trong tiếng Việt.

accruing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

accruing

Động từ

1.

tích lũy

to increase in number or amount over a period of time:

Ví dụ:
Interest will accrue on the account at a rate of seven percent.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: