Nghĩa của từ accredited trong tiếng Việt.
accredited trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accredited
US /əˈkred.ɪ.t̬ɪd/
UK /əˈkred.ɪ.t̬ɪd/

Tính từ
1.
được công nhận, được ủy quyền
officially recognized or authorized
Ví dụ:
•
The university offers accredited degree programs.
Trường đại học cung cấp các chương trình cấp bằng được công nhận.
•
Only accredited journalists were allowed into the press conference.
Chỉ những nhà báo được công nhận mới được phép vào buổi họp báo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland