Nghĩa của từ certified trong tiếng Việt.

certified trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

certified

US /ˈsɝː.t̬ə.faɪd/
UK /ˈsɝː.t̬ə.faɪd/

Tính từ

1.

được chứng nhận

officially recognized as possessing certain qualifications or meeting certain standards.

Ví dụ:
a certified accountant
Học từ này tại Lingoland