abhorrent

US /æbˈhɔːr.ənt/
UK /æbˈhɔːr.ənt/
"abhorrent" picture
1.

đáng ghét, ghê tởm, kinh tởm

causing or deserving strong dislike or hatred

:
Racism is abhorrent to a civilized society.
Phân biệt chủng tộc là điều đáng ghét đối với một xã hội văn minh.
The idea of war is abhorrent to me.
Ý tưởng về chiến tranh là điều đáng ghét đối với tôi.