Nghĩa của từ "a close call" trong tiếng Việt.

"a close call" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

a close call

US /ə kloʊs kɔl/
UK /ə kloʊs kɔl/
"a close call" picture

Thành ngữ

1.

thoát hiểm trong gang tấc, suýt nữa thì, chỉ chút nữa thôi

a narrow escape from danger or disaster; a situation in which something bad almost happened but was avoided

Ví dụ:
The car swerved just in time; it was a close call.
Chiếc xe lạng đi đúng lúc; đó là một pha thoát hiểm trong gang tấc.
Missing the train by a minute was a close call, as the next one was delayed for hours.
Trượt chuyến tàu chỉ một phút là một pha thoát hiểm trong gang tấc, vì chuyến tiếp theo bị hoãn hàng giờ.
Học từ này tại Lingoland