Nghĩa của từ "a bundle of nerves" trong tiếng Việt.
"a bundle of nerves" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
a bundle of nerves
US /ə ˈbʌndl əv nɜrvz/
UK /ə ˈbʌndl əv nɜrvz/

Thành ngữ
1.
rất căng thẳng, bồn chồn
a person who is extremely nervous or anxious
Ví dụ:
•
Before her big presentation, she was a bundle of nerves.
Trước buổi thuyết trình lớn, cô ấy rất căng thẳng.
•
Waiting for the exam results, he was a bundle of nerves.
Chờ đợi kết quả thi, anh ấy rất căng thẳng.
Học từ này tại Lingoland