Nghĩa của từ treated trong tiếng Việt

treated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

treated

điều trị

động từ

1. behave toward or deal with in a certain way.
Ví dụ:
she had been brutally treated
Từ đồng nghĩa:
2. give medical care or attention to; try to heal or cure.
Ví dụ:
the two were treated for cuts and bruises

other

Từ liên quan: