Nghĩa của từ cure trong tiếng Việt

cure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cure

US /kjʊr/
UK /kjʊr/
"cure" picture

danh từ

sự chữa bệnh, sự điều trị, liều thuốc, phương thuốc

A substance or treatment that cures a disease or condition.

Ví dụ:

The search for a cure for the common cold.

Tìm kiếm một phương thuốc cho cảm lạnh thông thường.

Từ đồng nghĩa:

động từ

chữa bệnh, điều trị, khắc phục, chữa, chữa cho khỏi bệnh, ướp muối, xông khói, phơi khô

Relieve (a person or animal) of the symptoms of a disease or condition.

Ví dụ:

He was cured of the disease.

Anh ấy đã được chữa cho khỏi bệnh.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: