Nghĩa của từ dose trong tiếng Việt

dose trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dose

US /doʊs/
UK /doʊs/
"dose" picture

danh từ

liều lượng

A quantity of a medicine or drug taken or recommended to be taken at a particular time.

Ví dụ:

He took a dose of cough medicine.

Anh ta đã uống một liều thuốc ho.

Từ đồng nghĩa:

động từ

cho liều thuốc

Administer a dose to (a person or animal).

Ví dụ:

He dosed himself with vitamins.

Anh ấy tự cho liều thuốc vitamin cho mình.