Nghĩa của từ medicate trong tiếng Việt
medicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
medicate
US /ˈmed.ɪˌkeɪt/
UK /ˈmed.ɪˌkeɪt/

động từ
cho thuốc
To give somebody medicine, especially a drug that affects their behavior.
Ví dụ:
He is being medicated for high blood pressure.
Anh ấy đang được cho thuốc trị bệnh cao huyết áp.