Nghĩa của từ tier trong tiếng Việt

tier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tier

US /tɪr/
UK /tɪr/
"tier" picture

danh từ

dãy, tầng, lớp, người buộc lại

each in a series of rows or levels of a structure placed one above the other.

Ví dụ:

a tier of seats

một dãy ghế