Nghĩa của từ floor trong tiếng Việt
floor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
floor
US /flɔːr/
UK /flɔːr/

danh từ
sàn, tầng, đáy, hội trường, mức sàn
The lower surface of a room, on which one may walk.
Ví dụ:
He dropped the cup and it smashed on the floor.
Anh ấy làm rơi chiếc cốc và nó vỡ trên sàn.
động từ
làm choáng váng, làm bất ngờ, làm lúng túng, đánh ngã, đánh gục, lát sàn, đạp ga
To surprise or confuse somebody so that they are not sure what to say or do.
Ví dụ:
His reply completely floored me.
Câu trả lời của anh ấy hoàn toàn làm tôi choáng váng.