Nghĩa của từ stand trong tiếng Việt

stand trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stand

US /stænd/
UK /stænd/
"stand" picture

danh từ

sự đứng, cách đứng, sự chống cự, chỗ đứng, đàn (chim bị săn), quan điểm, giá, hàng (cây)

1.

An attitude toward a particular issue; a position taken in an argument.

Ví dụ:

the party's tough stand on welfare

quan điểm cứng rắn của đảng về phúc lợi

2.

A rack, base, or piece of furniture for holding, supporting, or displaying something.

Ví dụ:

a microphone stand

giá đỡ micrô

động từ

đứng, ở, cao, giữ vững, chịu đựng, có giá trị

1.

Have or maintain an upright position, supported by one's feet.

Ví dụ:

Lionel stood in the doorway.

Lionel đứng ở ngưỡng cửa.

Từ trái nghĩa:
2.

(of an object, building, or settlement) be situated in a particular place or position.

Ví dụ:

The town stood on a hill.

Thị trấn trên một ngọn đồi.

Từ đồng nghĩa: