Nghĩa của từ standing trong tiếng Việt

standing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

standing

US /ˈstæn.dɪŋ/
UK /ˈstæn.dɪŋ/
"standing" picture

danh từ

vị thế, địa vị, thời gian tồn tại, bảng xếp hạng

The position or reputation of somebody/something within a group of people or in an organization.

Ví dụ:

the high standing of politicians with the public

vị thế cao của các chính trị gia với công chúng

Từ đồng nghĩa:

tính từ

đứng vững, đứng đắn, vững chắc, lâu dài, cố định

In a vertical position.

Ví dụ:

Only one building was left standing after the earthquake.

Chỉ còn một tòa nhà đứng vững sau trận động đất.