Nghĩa của từ standing trong tiếng Việt
standing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
standing
US /ˈstæn.dɪŋ/
UK /ˈstæn.dɪŋ/

danh từ
tính từ
đứng vững, đứng đắn, vững chắc, lâu dài, cố định
In a vertical position.
Ví dụ:
Only one building was left standing after the earthquake.
Chỉ còn một tòa nhà đứng vững sau trận động đất.