Nghĩa của từ perch trong tiếng Việt

perch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

perch

US /pɝːtʃ/
UK /pɝːtʃ/
"perch" picture

danh từ

chỗ chim đậu, nơi chim trú, cá pecca, vị trí cao, địa vị cao

A place where a bird rests, especially a branch or bar for this purpose, for example in a bird’s cage.

Ví dụ:

The bird shuffled along its perch.

Con chim lê bước trên chỗ đậu của nó.

động từ

đậu, nằm, ngồi (trên cao)

(of a bird) to land and stay on a branch, etc.

Ví dụ:

A robin was perching on the fence.

Một con chim cổ đỏ đang đậu trên hàng rào.