Nghĩa của từ long-standing trong tiếng Việt

long-standing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

long-standing

US /ˌlɒŋˈstæn.dɪŋ/
"long-standing" picture

tính từ

lâu đời, lâu năm

That has existed or lasted for a long time.

Ví dụ:

The country’s long-standing relationship with the US was finally under strain.

Mối quan hệ lâu đời của đất nước với Mỹ cuối cùng cũng trở nên căng thẳng.

Từ đồng nghĩa: