Nghĩa của từ attitude trong tiếng Việt

attitude trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

attitude

US /ˈæt̬.ə.tuːd/
UK /ˈæt̬.ə.tuːd/
"attitude" picture

danh từ

quan điểm, thái độ, điệu bộ, tư thế

A settled way of thinking or feeling about someone or something, typically one that is reflected in a person's behavior.

Ví dụ:

She took a tough attitude toward other people's indulgences.

Cô ấy có thái độ cứng rắn đối với sự ham mê của người khác.