Nghĩa của từ sit trong tiếng Việt
sit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sit
US /sɪt/
UK /sɪt/

động từ
ngồi, đậu, nằm ở, làm bài kiểm tra, trông trẻ, trông thú cưng
To rest your weight on your bottom with your back straight, for example on/in a chair.
Ví dụ:
I sit next to him at dinner.
Tôi ngồi cạnh anh ấy trong bữa ăn tối.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: