Nghĩa của từ outlook trong tiếng Việt

outlook trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outlook

US /ˈaʊt.lʊk/
UK /ˈaʊt.lʊk/
"outlook" picture

danh từ

tầm nhìn, viễn cảnh, triển trọng, quan điểm, dáng vẻ

the attitude to life and the world of a particular person, group or culture.

Ví dụ:

Travel broadens your outlook.

Du lịch mở rộng tầm nhìn của bạn.

Từ đồng nghĩa: