Nghĩa của từ reserved trong tiếng Việt

reserved trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reserved

US /rɪˈzɝːvd/
UK /rɪˈzɝːvd/
"reserved" picture

tính từ

đã dành trước, dành riêng, kín đáo, dè dặt, giữ gìn, đã đặt trước

1.

Slow to reveal emotion or opinions.

Ví dụ:

He is a reserved, almost taciturn man.

Anh ta là một người đàn ông kín đáo, gần như ít nói.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2.

Kept specially for a particular purpose or person.

Ví dụ:

a reserved seat

chỗ ngồi đã đặt trước

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: