Nghĩa của từ reserved trong tiếng Việt
reserved trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reserved
US /rɪˈzɝːvd/
UK /rɪˈzɝːvd/

tính từ
đã dành trước, dành riêng, kín đáo, dè dặt, giữ gìn, đã đặt trước
1.
Slow to reveal emotion or opinions.