Nghĩa của từ reserve trong tiếng Việt
reserve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reserve
US /rɪˈzɝːv/
UK /rɪˈzɝːv/

danh từ
sự dự trữ, quân dự bị, quân dự phòng, khu bảo tồn, lãnh địa
A supply of a commodity not needed for immediate use but available if required.
Ví dụ:
Australia has major coal, gas, and uranium reserves.
Úc có dự trữ lượng than, khí đốt và uranium lớn.