Nghĩa của từ engaged trong tiếng Việt

engaged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

engaged

US /ɪnˈɡeɪdʒd/
UK /ɪnˈɡeɪdʒd/
"engaged" picture

tính từ

đã đính ước, đã hứa hôn, đã đính hôn, bận rộn, đang có người sử dụng (điện thoại, nhà vệ sinh), mắc bận

1.

Busy; occupied.

Ví dụ:

I told him I was otherwise engaged.

Tôi nói với anh ấy rằng tôi đã bận rộn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2.

Having formally agreed to marry.

Ví dụ:

She was engaged to a lecturer.

Cô ấy đã đính hôn với một giảng viên.

Từ trái nghĩa: