Nghĩa của từ reticent trong tiếng Việt

reticent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reticent

US /ˈret̬.ə.sənt/
UK /ˈret̬.ə.sənt/
"reticent" picture

tính từ

kín tiếng, dè dặt

Unwilling to speak about your thoughts or feelings.

Ví dụ:

He is very reticent about his past.

Anh ấy rất kín tiếng về quá khứ của mình.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: