Nghĩa của từ quarter trong tiếng Việt

quarter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quarter

US /ˈkwɔːr.t̬ɚ/
UK /ˈkwɔːr.t̬ɚ/
"quarter" picture

danh từ

một phần tư, mười lăm phút, quý, khu phố, nguồn thông tin, nguồn hỗ trợ, đồng 25 xu, khu trú quân, chỗ ở, hiệp, tuần trăng, một phần tư cân, sự khoan dung, nhân từ

Each of four equal or corresponding parts into which something is or can be divided.

Ví dụ:

She cut each apple into quarters.

Cô ấy cắt từng quả táo thành các phần tư.

Từ đồng nghĩa:

động từ

chia tư, cắt đều làm bốn, cung cấp chỗ ở cho ai, bố trí

Divide into four equal or corresponding parts.

Ví dụ:

Peel and quarter the bananas.

Bóc vỏ và chia tư quả chuối.

Từ đồng nghĩa: