Nghĩa của từ "quarter tone" trong tiếng Việt
"quarter tone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quarter tone
US /ˈkwɔː.tə ˌtəʊn/

danh từ
cung một phần tư
A difference in sound of a quarter of a tone between two notes that are next to each other, not usually used in the western musical scale.
Ví dụ:
He was the first Russian composer to dabble in quarter tone music.
Ông ấy là nhà soạn nhạc người Nga đầu tiên thử nghiệm âm nhạc cung một phần tư.
Từ liên quan: