Nghĩa của từ quarters trong tiếng Việt

quarters trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quarters

US /ˈkwɔr·t̬ərz/
"quarters" picture

danh từ số nhiều

nơi ở, chỗ ở, nơi đóng quân

A place where someone lives or has a business.

Ví dụ:

The soldiers returned to their quarters after training.

Những người lính trở về chỗ ở sau buổi huấn luyện.