Nghĩa của từ crotchet trong tiếng Việt
crotchet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crotchet
US /ˈkrɑː.tʃət/
UK /ˈkrɑː.tʃət/
cái móc
danh từ
a personal opinion or habit:
Ví dụ:
She had her crotchets, and she expressed them without hesitation.