Nghĩa của từ punch trong tiếng Việt

punch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

punch

US /pʌntʃ/
UK /pʌntʃ/
"punch" picture

danh từ

cú đấm, sự mạnh mẽ, lực, kìm bấm, cái giùi, cocktail punch, máy dập dấu

A blow with the fist.

Ví dụ:

He reeled under the well-aimed punch.

Anh ta quay cuồng dưới cú đấm đúng mục tiêu.

Từ đồng nghĩa:

động từ

đấm, giùi lỗ, chọc

Strike with the fist.

Ví dụ:

He punched her in the face and ran off.

Anh ta đấm vào mặt cô ta rồi bỏ chạy.

Từ đồng nghĩa: