Nghĩa của từ cuff trong tiếng Việt

cuff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cuff

US /kʌf/
UK /kʌf/
"cuff" picture

danh từ

cổ tay áo, gấu lơ-vê (quần), cú đấm, cái tát

The thicker material at the end of a sleeve closest to the hand.

Ví dụ:

He buttoned his cuffs.

Anh ta cài khuy cổ tay áo.

động từ

tát, bạt tai, đấm, thoi, thụi

To hit someone with your hand in a light, joking way.

Ví dụ:

The boys cuffed Zackie on the shoulder.

Các cậu bé đấm vào vai Zackie.