Nghĩa của từ punch-out trong tiếng Việt
punch-out trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
punch-out
US /pʌntʃ/
UK /pʌntʃ/
cú đấm
tính từ
able to be removed from the surrounding material by pushing out:
Ví dụ:
The children decorated the card with punch-out shapes.
danh từ
a fight:
Ví dụ:
I just witnessed two guys having a punch-out.