Nghĩa của từ "punch in" trong tiếng Việt
"punch in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
punch in
US /pʌntʃ ɪn/

cụm động từ
nhập liệu, chấm công vào
1.
To put information into a computer by pressing the keys.
Ví dụ:
He punched in the security code.
Anh ấy đã nhập mã bảo mật.
Từ liên quan: