Nghĩa của từ blow trong tiếng Việt
blow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blow
US /bloʊ/
UK /bloʊ/

danh từ
ngọn gió, cú đánh đòn, tai họa, cú choáng người, hơi thổi, sự thổi, sự nở hoa
A strong wind.
Ví dụ:
We're in for a blow.
Chúng tôi đang ở trong một ngọn gió.
Từ đồng nghĩa:
động từ
Từ liên quan: