Nghĩa của từ prerequisite trong tiếng Việt

prerequisite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prerequisite

US /ˌpriːˈrek.wə.zɪt/
UK /ˌpriːˈrek.wə.zɪt/
"prerequisite" picture

danh từ

điều kiện tiên quyết, cần trước hết

a thing that is required as a prior condition for something else to happen or exist.

Ví dụ:

Sponsorship is not a prerequisite for any of our courses.

Tài trợ không phải là điều kiện tiên quyết cho bất kỳ khóa học nào của chúng tôi.

Từ trái nghĩa:

tính từ

tiên quyết, cân nhắc trước tiên, cần điều kiện trước nhất

required as a prior condition.

Ví dụ:

The student must have the prerequisite skills.

Học sinh phải có các kỹ năng tiên quyết.

Từ trái nghĩa: