Nghĩa của từ qualification trong tiếng Việt
qualification trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
qualification
US /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/

danh từ
năng lực, trình độ, bằng cấp, tư cách
1.
A pass of an examination or an official completion of a course, especially one conferring status as a recognized practitioner of a profession or activity.
Ví dụ:
I left school at 15 with no qualifications.
Tôi rời trường năm 15 tuổi mà không có bằng cấp.
2.
A condition that must be fulfilled before a right can be acquired; an official requirement.
Ví dụ:
the five-year residency qualification for presidential candidates
tư cách cư trú 5 năm cho các ứng cử viên tổng thống