Nghĩa của từ imperative trong tiếng Việt

imperative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

imperative

US /ɪmˈper.ə.t̬ɪv/
UK /ɪmˈper.ə.t̬ɪv/
"imperative" picture

danh từ

thể mệnh lệnh, mệnh lệnh, sự bắt buộc

(grammar) the form of a verb that expresses an order; a verb in this form.

Ví dụ:

‘Go away!’ is an imperative.

‘Go away!’ là thể mệnh lệnh.

tính từ

bắt buộc, cấp bách, khẩn thiết, có tính chất mệnh lệnh

Very important and needing immediate attention or action.

Ví dụ:

It is imperative to continue the treatment for at least two months.

Bắt buộc phải tiếp tục điều trị trong ít nhất hai tháng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: