Nghĩa của từ essential trong tiếng Việt

essential trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

essential

US /ɪˈsen.ʃəl/
UK /ɪˈsen.ʃəl/
"essential" picture

tính từ

cần thiết, thiết yếu, chủ yếu, bản chất, thực chất

Absolutely necessary; extremely important.

Ví dụ:

It is essential to keep up-to-date records.

Điều cần thiết là luôn cập nhật hồ sơ.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

yếu tố cần thiết, đồ dùng cần thiết, thứ cần thiết

A thing that is absolutely necessary.

Ví dụ:

We had only the bare essentials in the way of gear.

Chúng tôi chỉ có những thứ cần thiết nhất trong cách thiết bị.

Từ đồng nghĩa: