Nghĩa của từ basic trong tiếng Việt

basic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

basic

US /ˈbeɪ.sɪk/
UK /ˈbeɪ.sɪk/
"basic" picture

tính từ

cơ bản, căn bản, thiết yếu, cơ sở

Forming the part of something that is most necessary and from which other things develop.

Ví dụ:

Certain basic rules must be obeyed.

Các quy tắc cơ bản nhất định phải được tuân theo.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

BASIC

A common language for writing computer programs in that uses instructions that are similar to English.

Ví dụ:

She learned BASIC to create her first computer game.

Cô ấy học BASIC để tạo trò chơi máy tính đầu tiên.

Từ liên quan: