Nghĩa của từ condition trong tiếng Việt

condition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

condition

US /kənˈdɪʃ.ən/
UK /kənˈdɪʃ.ən/
"condition" picture

danh từ

tình trạng, trạng thái, hoàn cảnh, điều kiện

The state of something with regard to its appearance, quality, or working order.

Ví dụ:

The wiring is in good condition.

Hệ thống dây điện là trong tình trạng tốt.

động từ

huấn luyện, ảnh hưởng, cải thiện, duy trì

To train somebody/something to behave in a particular way or to become used to a particular situation.

Ví dụ:

It takes time to condition your body to run long distances without getting tired.

Cần mất thời gian để huấn luyện cơ thể của bạn để chạy xa mà không mệt mỏi.