Nghĩa của từ precondition trong tiếng Việt

precondition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

precondition

US /ˌpriː.kənˈdɪʃ.ən/
UK /ˌpriː.kənˈdɪʃ.ən/
"precondition" picture

danh từ

điều kiện tiên quyết, tiền đề, điều kiện có trước

Something that must happen or exist before something else can exist or be done.

Ví dụ:

The reduction of inflation is the precondition of renewed growth.

Giảm lạm phát là điều kiện tiên quyết của tăng trưởng mới.

Từ đồng nghĩa: